• MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-PU18TKH-8 (2 HP, INVERTER)
Trượt qua hình ảnh để phóng to
Tính năng nổi bật
- Loại máy lạnh :1 chiều - 18000BTU 
- loại Gas : R32
- Công nghệ Inverter + NanoeG
- Khử mùi diệt khuẩn hiệu quả
- Phù hợp lắp đặt cho phòng < 30m2
Mã sản phẩmB02070024
Số lượng 98 sản phẩm
Giá Bán20,900,000 VNĐ Tiết kiệm 17%
Giá Khuyến Mãi17,300,000 VNĐ (Đã có VAT)
Thương hiệuPanasonic
Bảo Hành12 tháng
Xuất XứMalaysia
Màu sắc
Bình chọn
5/5 (40 lượt)

Description: Bình Minh Digital Rating: 5 out of 5
Chi tiết sản phẩm
 
MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-PU18TKH-8 (2 HP, INVERTER)
MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-PU18TKH-8 (2 HP, INVERTER)
MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-PU18TKH-8 (2 HP, INVERTER)
MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-PU18TKH-8 (2 HP, INVERTER)
Máy lạnh panasonic được trang bị hệ thống khí lọc tiên tiến Nanoe-G,có thể giải phóng các ion gắn chặc vào các phần tử có hại cực nhỏ như P.M2.5
MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-PU18TKH-8 (2 HP, INVERTER)
 
MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-PU18TKH-8 (2 HP, INVERTER)
 
MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-PU18TKH-8 (2 HP, INVERTER)
 
>> Mua trả góp máy lạnh Panasonic và các thiết bị điện lạnh chính hãng tại Binhminhdigital
 
 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
 
 

MODEL

(50Hz)

Khối trong nhà

CS-PU18TKH-8

Khối ngoài trời

CU-PU18TKH-8

Công suất làm lạnh

(nhỏ nhất-lớn nhất)

kW

5.15 (1.10-5.80)

(nhỏ nhất-lớn nhất)

Btu/giờ

17,600 (3,750-19,800)

Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF)

5.69

Thông số điện

Điện áp

V

220

Cường độ dòng điện

A

7.4

Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất)

W

1,550 (290-1,760)

Khử ẩm

L/giờ

2.9

(Pt/giờ)

6.1

Lưu thông khí

Khối trong nhà

m³/phút (ft³/phút)

17.3 (610)

Khối ngoài trời

m³/phút (ft³/phút)

35.0 (1,240)

Độ ồn

Khối trong nhà (H / L / Q-Lo)

dB (A)

44/32/29

Khối ngoài trời (H / L)

dB (A)

50

Kích thước

Cao

mm

290 (619)

inch

11-7/16 (24-3/8)

Rộng

mm

1,070 (824)

inch

42-5/32 (32-15/32)

Sâu

mm

240 (299)

inch

9-15/32 (11-25/32)

Khối lượng tịnh

Khối trong nhà

kg (lb)

12 (26)

Khối ngoài trời

kg (lb)

32 (71)

Đường kính ống dẫn

Ống lỏng

mm

Ø 6.35

inch

1/4

Ống ga

mm

Ø 12.70

inch

1/2

Nối dài ống

Chiều dài ống chuẩn

m

10

Chiều dài ống tối đa

m

20

Chênh lệch độ cao tối đa

m

15

Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung*

g/m

15

Nguồn cấp điện

Khối trong nhà

 

    Bình luận

    Copyright © 2015 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÂN PHỐI BÌNH MINH

    GPDKKD số 0310697334, cấp ngày 17/03/2011 tại Sở kế hoạch và Đầu tư TP.Hồ Chí Minh
    Trụ sở chính: 116 Nguyễn Văn Thủ, phường Đa Kao, quận 1, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam
    Show room:Toà Sarica B.002, Đường D9, Khu Đô Thị Sa La, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức (Quận 2 cũ)
    Hồ Chí Minh, Việt Nam, 700000