• Máy quay chuyên dụng Canon C100 WDAF Body
  • Máy quay chuyên dụng Canon C100 WDAF Body
  • Máy quay chuyên dụng Canon C100 WDAF Body
  • Máy quay chuyên dụng Canon C100 WDAF Body
  • Máy quay chuyên dụng Canon C100 WDAF Body
Trượt qua hình ảnh để phóng to
Tính năng nổi bật
- Cảm biến CMOS 8.3 Mp Super 35mm FullHD
- Tốc độ ghi file AVCHD vào thẻ nhớ 24Mbps
- Độ nhạy sáng cao, giảm nhiễu tối đa.
- Các chức năng ghi hình tự động.
- Ống kính EF có thể tháo rời.
- Âm thanh chuyên nghiệp 
- Tích hợp quy trình làm việc liền mạch.
Mã sản phẩmA02030006
Số lượng 100 sản phẩm
Giá BánLiên hệ(Đã có VAT)
Thương hiệuCanon
Bảo Hành24 tháng
Màu sắc
  • ColorImage
Bình chọn
5/5 (40 lượt)

Description: Bình Minh Digital Rating: 5 out of 5
Chi tiết sản phẩm

ĐÁNH GIÁ MÁY QUAY CANON C100 WDAF (BODY)

Là một chiếc máy quay với chi phí phải chăng, đem lại sự kết hợp độc đáo giữa hình ảnh HD chuyên nghiệp, thiết kế nhỏ gọn và tính linh hoạt trong sử dụng ống kính. Máy quay Canon C100 WDAF (Body) thực sự là cấu hình lý tưởng cho mục đích sử dụng cá nhân.

 

 

Cảm biến CMOS 8.3 Mp super 35mm 

Máy quay Canon C100 WDAF (Body) với bộ cảm biến được thiết kế riêng cho việc ghi hình, cung cấp hệ thống xử lí 3chRGB cho việc quay phim FullHD. Đem lại cho người dùng những hình ảnh ảnh tuyệt hảo với độ nhạy cao giảm nhiễu, giảm hiện tượng chạy bóng màn chập và cho hiệu ứng độ sâu trường ảnh mỏng.

 

 

Canon Log Gamma

Tính năng Canon Log Gamma tích hợp sẵn cho hình ảnh trung lập với 12 stops tương phản (dải động 800%) ở thiết lập ISO 850. Lựa chọn dải động rộng cho cảnh quay có cùng dải tương phản động nhưng không yêu cầu hậu kỳ.

Công nghệ lấy nét thần tốc Dual Pixel Auto focus

Tính năng được cài sẵn tối ưu hóa khả năng lấy nét của chiếc máy quay bằng việc nâng cấp cảm biến cmos nắm bắt chuỗi điểm ảnh, mỗi điểm gồm hai điốt quang điện.

Tính năng này kích hoạt chế độ lấy nét liên tục mới cũng như nâng cấp tốc độ và độ chính xác của chức năng lấy nét  one-shot AF. khi tính năng Continuos AF được kích hoạt kết quả từ hai điốt quang học sẽ được so sánh liên tục để khoảng cách giữa các pha đảm bảo tốc độ, độ chính xác và giảm hiện tượng săn nét cũng như sự dịch chuyển mượt hơn ngay cả khi vật thể hay máy quay đang chuyển động.

 

Thao tác tự động

Dành cho hoạt động một người, các chức năng tự động bao gồm One-Shot Auto Focus, Push Auto Iris và Auto White Balance. Chức năng điều khiển hoàn toàn bằng tay có thể sử dụng khi có chức năng hỗ trợ lấy nét Focus Assist hỗ trợ lấy nét bằng tay và đảm bảo hình ảnh chi tiết sắc nét.

>>> Mua trả góp máy quay Canon chính hãng, lãi suất thấp tại BinhMinhDigital

Thông số kỹ thuật:

Bộ cảm biến hình ảnh

Bộ cảm biến

Bộ cảm biến Super CMOS 35mm

Hệ thống

Kính lọc màu sơ cấp RGB (tia Bayer)

Tổng số điểm ảnh

9,84 megapixels

Điểm ảnh hiệu quả

8,29 megapixels

Độ rọi sáng tối thiểu

Chế độ NTSC 0,3 Lux
[Ống kính F1,2 , 24dB, chế độ 29,97P, tốc độ màn trập 1/30]
Chế độ PAL 0,25 Lux
[Ống kính F1,2, 24dB, chế độ 25,00P, tốc độ màn trập 1/25]

Độ nhạy

NTSC:

F9 [1920 x 1080 / 59.94i , ISO 640 (0dB), 2000 Lux, độ phản chiếu 89,9%]

PAL:

F10 [1920 x 1080 / 50.00i , ISO 640 (0dB) , 2000 Lux, độ phản chiếu 89,9%]

Tỉ lệ S/N

NTSC:

54dB (Typical)
[1920 x 1080 / PF30, độ nhạy theo Canon Log ISO 850 (Dải động 800%)]

PAL:

54dB (Typical)
[1920 x 1080 / PF25, độ nhạy theo Canon Log ISO 850 (Dải động 800%)]

Dải động

Khi chụp chế độ Thường: 300%
Với Canon Log gamma: 800%
(ISO 850 hoặc cao hơn / độ hạt 2,5dB hoặc cao hơn)

Độ phân giải theo chiều ngang

Lên tới 1000 đường ngang TV (chế độ 1920 x 1080i), phụ thuộc vào ống kính sử dụng

Ống kính

Ngàm gắn ống kính

Ngàm EF của Canon, bao gồm ống kính EF-S và EF Cinema

Chiều dài tiêu cự

Tương đương với 1,53x chiều dài tiêu cự của ống kính EF

Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại vi

Có (phụ thuộc vào ống kính sử dụng)

Kính lọc ND

4 bộ lọc kính trên thân máy: Trong; 2 stops; 4 stops; 6 stops. 
thao tác thông qua phím xoay trên thân máy

Điều chỉnh tiêu cự

Thông qua ống kính hoặc bằng cách sử dụng liên tục / chế độ AF chụp một ảnh ONE-SHOT AF

Điều chỉnh Iris

Thông qua thân máy, kẹp pin, điều khiển từ xa hoặc điều khiển Iris đẩy tự động
½ bước, 1/3 bước hoặc điều chỉnh FINE.
Có thể duy trì F-số trong quá trình lấy zoom

Hệ thống ổn định hình ảnh

Phụ thuộc vào ống kính sử dụng

Bộ xử lí ảnh

Loại bộ xử lí

DIGIC DV III

Ghi hình

Phương tiện lưu video

Thẻ SD / SDHC / SDXC (2 khe cắm thẻ)

Thời gian ghi hình

Thẻ SD dung lượng 64GB:

5 giờ, 55 phút ( 1920 x 1080 @24Mbps VBR) AVCHD

Định dạng file ghi hình

AVCHD

Định dạng ghi hình

MPEG-4 AVC/H.264
24 Mbps LPCM VBR (4:2:0)
24 Mbps VBR (4:2:0)
17 Mbps VBR (4:2:0)
7 Mbps VBR (4:2:0, 1440 x 1080)

Tỉ lệ khung quét ghi hình

Chế độ 59,94 Hz (NTSC):

60i / PF30 / PF24 / 24p*1

Chế độ 50,00 Hz  (PAL):

50i / PF25*1

Quét đảo ngược

Có, chuyển đổi thẳng đứng hoặc nằm ngang, hoặc cả hai

Chuyển đổi định dạng HD sang SD

Có (AVCHD sang 9Mbps MPEG-2)*2

Chuyển dữ liệu nội bộ

Phim:

Có (thẻ SD sang thẻ SD)

Phương tiện lưu ảnh

Thẻ nhớ SD / SDHC

Chất lượng ảnh tĩnh

Khi quay video:

1920 x 1080

Khi xem lại

1920 x 1080

Hệ thống

Màn hình LCD

Kích thước màn hình

8,8 cm (3,5"), tầm ngắm 100%

Điểm ảnh

922.000

Điều chỉnh chất lượng ảnh

Độ sáng, độ tương phản, màu sắc, độ sắc nét, ánh sáng ngược, đen trắng

Các điều chỉnh

Lên / xuống / trái / phải theo cấu hình ống kính

Màn hình dạng sóng (Waveform)

Màn hình dạng sóng

Hỗ trợ lấy nét

Khuếch tần, Phóng to, Màn hình góc (sử dụng màn hình dạng sóng)

Khuếch tần

Khuếch tần 1, Khuếch tần 2 (có thể lựa chọn màu sắc, độ sần, tần suất cho mỗi kiểu)

Zebra

Mức 1, Mức 2, Cả hai mức
Cổng ra qua HD-SDI hoặc HDMI

Đánh dấu

Bật / Tắt (tỉ lệ khuôn hình, đánh dấu khuôn hình, Vùng chụp an toàn, Vùng an toàn, Đường lưới, Theo chiều ngang, Vùng trung tâm)

EVF

Kích thước

0,61cm (0,24")

Điểm ảnh

1,555 triệu

Điều chỉnh chất lượng ảnh

Độ sáng, độ tương phản, màu sắc, độ sắc nét, ánh sáng ngược, đen trắng

Điều chỉnh tính năng

Không

Điều chỉnh thấu kính

+ 2.0 đến -5.5 đi ốp

Cổng vào / Cổng ra

Cổng vào tiếng

Cổng vào XLR với nguồn ảo 48V (x2), giắc vào microphone 3,5mm

Cổng ra Headphone

Giắc cắm stereo 3,5mm

Cổng ra màn hình video

Không

Cổng cắm HDMI

Có (Loại A, chỉ có Cổng ra)

IEEE 1394 (Firewire)

Không

USB

Có (Mini-B, chỉ Cổng ra USB 2.0 tốc độ cao)

Cổng ra HD / SD-SDI

Không

Ngàm gắn phụ kiện

Có  (ngàm, 2 vị trí: phía trên đầu thân máy, phía trước tay cầm)

Phím tùy chỉnh

Có (15 phím tác vụ, lựa chọn từ 35 chức năng)

Các chức năng chụp hình

Phơi sáng

Lấy sáng phơi sáng

Bằng tay:

Xác định độ phơi sáng bằng cài đặt màn trập, cài đặt iris, cài đặt ISO/ độ sần và cài đặt kính lọc ND;

Tùy chọn Iris đẩy tự động:

(i) Chuẩn (lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm)
(ii) Lấy điểm
(iii) Ánh sáng ngược (bù sáng)

Bù phơi sáng

Có. Chức năng dịch chuyển AE. ±2, ±1.5, ±1.25, ±1.0, ±0.75, ±0.5, ±0.25, ±0

Chế độ phơi sáng tự động

Có (Iris tự động đẩy)

Độ nhạy ISO

Hiển thị 1 điểm:

320*3, 400, 800, [850]*4, 1600, 3200, 6400, 12800, 20000

Hiển thị 1/3 điểm

320, 400, 500, 640, 800, [850]*4, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800, 16000, 20000*1

Cài đặt độ hạt

Ảnh thường:

-6dB, -3dB, 0dB, 3dB, 6dB, 9dB, 12dB, 15dB, 18dB, 21dB, 24dB, 30dB

Ảnh đẹp:

0dB đến 24dB (tăng giảm 0,5dB).

Tốc độ màn trập

Các chế độ điều chỉnh

Tắt; Tốc độ; Góc ngắm; Clear Scan (CS); Màn trập chậm (SLS)

Tốc độ màn trập

1/3 đến 1/2000 phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét và chế độ điều chỉnh màn trập

Góc màn trập

11,25° đến 360° phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét

Màn trập chậm (SLS)

1/3, 1/4, 1/6, 1/8, 1/12, 1/15, 1/25, 1/30 phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét

Clear Scan

60i:

59,94 Hz – 250,27 Hz

PF30:

29,97 Hz – 250,27 Hz

24p / PF24:

23,98 Hz – 250,27 Hz

50i:

50,00 Hz – 250,78 Hz

PF25:

25,00 Hz – 250,78 Hz

Tùy chọn ảnh

Cấu hình lưu trong máy

9, bao gồm 3 cài đặt trước (CINEMA, Wide Dynamic Range (Wide DR) và EOS Std)

Phương tiện lưu

Thẻ nhớ SD / SDHC (tất cả các dữ liệu tùy chọn và metadata), lên tới 20 kiểu ảnh tùy chọn/thẻ

Gamma

9 profile

Canon Log Gamma

Master Pedestal

-50 đến +50

Master Black

-50 đến +50 cho mỗi màu R,G,B

Black Gamma

Có thể điều chỉnh mức độ, phạm vi và điểm

Độ bão hòa

-50 đến +50 điều chỉnh độ bão hòa màu ở vùng độ sáng thấp

Khớp máy

Điều chỉnh đặc tính phơi sáng, bắt đầu, vùng sườn và bão hòa

Độ sắc nét

Điều chỉnh cho Mức độ, tần suất chi tiết H, Vùng lõi, cân bằng chi tiết HV, giới hạn, lựa chọn, khẩu độ khớp và độ sắc nét phụ thuộc vào mức độ

Giảm nhiễu ảnh

Tắt, Bật (1 đến 12)

Chi tiết nền ảnh

Tắt, Mức thấp, Trung bình,  Mức cao/ sắc độ, độ kết tủa màu, độ sắc, vùng, Mức Y

Lựa chọn giảm nhiễu

Tắt, Mức thấp, Trung bình,  Mức cao/ sắc độ, độ kết tủa màu, độ sắc, vùng, Mức Y

Ma trận màu

Điều chỉnh pha, độ sần và RGB, vùng với lựa chọn Gamma

Cân bằng trắng

Độ sần từ -50 đến +50 R, Độ sần B

Hiệu chỉnh màu

Lựa chọn vùng/ Kiểm tra vùng của hai vùng chọn

Mức cài đặt

Bật/ Tắt từ -50 đến +50

Clip 100% IRE

Giới hạn đầu ra tới 100% sau khi điều chỉnh cài đặt

Cân bằng trắng

Tự động

Cài đặt trước

Ánh sáng ban ngày (5400K), Ánh sáng đèn tròn (3200K), Kelvin (2000K - 15000K, 100K intervals), Set A, Set B

Dịch chuyển cân bằng trắng

Có. Từ -9 đến +9 (Chỉ ánh sáng ban ngày và ánh sáng đèn tròn)

Cân bằng đen

Điều chỉnh cân bằng đen

Mã thời gian (Timecode)

Hệ thống đếm

Regen, RecRun, FreeRun, Hold (Khung có sẵn dành cho một số chuẩn khung quét, chỉ NDF dành cho phim 24P

Cài đặt giá trị ban đầu

"00:00:00:00", Lựa chọn Cài đặt/ Cài đặt lại

Tiếng

Ghi tiếng

16-bit 2ch (48 kHz) linear PCM khi chọn 24 Mbps LPCM
Dolby Digital AC3 khi lựa chọn 24 / 17 / 7 Mbps

Điều chỉnh tiếng

Bộ giới hạn tư do và cài đặt tự động/ bằng tay

Microphone

Có, dành cho microphone tích hợp (ở thiết bị cầm tay) và giắc MIC 3,5mm

Thước đo mức Microphone

Phụ kiện

Phụ kiện đi kèm

Ứng dụng chuyển dữ liệu, Thiết bị cầm tay có microphone, Đỡ tay nắm, Kẹp pin, bảng điều hợp ba chân, dây deo vai, nắp EVF, sạc pin CG-930, vỉ pin BP-955.

Phụ kiện chọn thêm

Pin BP-955, BP-975, Điều hợp nguồn CA-930, Điều hợp ba chân TA-100, Kẹp máy khi chụp SBR-1000

Pin

Tiêu thụ điện

Chế độ  NTSC :

8,1w; VF + LCD, 24Mbps

Chế độ PAL:

7,3w; VF + LCD, 24Mbps

Thời gian ghi hình liên tiếp

Pin BP-955 đi kèm: 

Xấp xỉ 285 phút, 24Mbps, LCD + VF (chế độ 50Hz)

Pin BP-975 chọn thêm:

Xấp xỉ 430 phút, 24Mbps, LCD + VF (chế độ 50Hz)

Các thông số khác

Kích thước

Khi gắn đỡ tay nắm:

Xấp xỉ 135 x 170 x 129mm

Khi gắn kẹp pin:

Xấp xỉ 182 x 170 x 129mm

Khi có kẹp pin, màn hình, và tay nắm:

Xấp xỉ 182 x 281 x 236mm

Khi có đỡ tay nắm và tay cầm:

Xấp xỉ 142 x 281 x 236mm

Tay nắm có thể tháo rời

Trọng lượng

Chỉ tính riêng thân máy:

1020g

Khi được trang bị đầy đủ:

Xấp xỉ1835g (kẹp pin, màn hình, tay cầm, móc treo, BP-955, 2 thẻ SD)

Phạm vi nhiệt độ làm việc

-5°C đến +45ºC, Độ ẩm tương đối 60%

    Bình luận
    Sản phẩm cùng danh mục

    Copyright © 2015 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÂN PHỐI BÌNH MINH

    GPDKKD số 0310697334, cấp ngày 17/03/2011 tại Sở kế hoạch và Đầu tư TP.Hồ Chí Minh
    Trụ sở chính: 116 Nguyễn Văn Thủ, phường Đa Kao, quận 1, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam
    Show room:Toà Sarica B.002, Đường D9, Khu Đô Thị Sa La, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức (Quận 2 cũ)
    Hồ Chí Minh, Việt Nam, 700000