• Máy quay chuyên dụng Canon C100 Mark II Body
  • Máy quay chuyên dụng Canon C100 Mark II Body
  • Máy quay chuyên dụng Canon C100 Mark II Body
  • Máy quay chuyên dụng Canon C100 Mark II Body
  • Máy quay chuyên dụng Canon C100 Mark II Body
Trượt qua hình ảnh để phóng to
Tính năng nổi bật
- Hỗ trợ tất cả các dải ống kính EF
- Cảm biến CMOS 8.3MP Super 35mm;
- Công nghệ lấy nét thần tốc Dual Pixel Auto Focus
- Hỗ trợ lấy nét phát hiện khuôn mặt
- Độ nhạy cao, độ nhiễu thấp
- Canon Log và dải gamma DR rộng
- Tính năng kết nối không dây tích hợp sẵn
- Hỗ trợ GPS qua GP-E2/ Tín hiệu HDMI không nén rõ nét
Mã sản phẩmA02030012
Số lượng 100 sản phẩm
Giá BánLiên hệ(Đã có VAT)
Thương hiệuCanon
Bảo Hành24 tháng
Xuất XứNhật Bản
Màu sắc
  • ColorImage
Bình chọn
5/5 (40 lượt)

Description: Bình Minh Digital Rating: 5 out of 5
Chi tiết sản phẩm

Đánh giá Máy Quay Canon C100 Mark II (Body)

Canon C100 Mark II là phiên bản cập nhật của Canon C100 thế hệ trước. Sản phẩm này hướng tới những nhà làm phim. Điểm nổi bật của model này là chức năng tự động lấy nét liên tục sử dụng công nghệ Dual Pixel CMOS AF. Công nghệ mới này giúp cung cấp nhanh hơn và chính xác hơn điểm lấy nét tự động để hỗ trợ người dùng khi điều khiển máy.

 

Công nghệ lấy nét tự động Dual Pixel CMOS AF

Cảm biến CMOS trong EOS C100 Mark II tận dụng hai điốt quang riêng biệt cho mỗi điểm ảnh để có tốc độ đọc hình cao.

Với khả năng kiểm soát đầy đủ các đặc tính này, cảm biến có thể phát hiện hai tín hiệu hình ảnh từ mỗi điểm ảnh. Bằng cách lấy nét trên độ lệch pha AF, việc lấy nét sẽ được thực hiện ở tốc độ cao hơn lấy nét đối lập sử dụng tất cả các loại ống kính EF.

 

 

Hỗ trợ AVCHD/MP4 và 59.94p/50p

Người dùng có thể lựa chọn nhiều định dạng hỗ trợ AVCHD hoặc MP4 phù hợp với các ứng dụng sẵn có. Hình ảnh được ghi ở tốc độ bit tối đa là 28Mbps hoặc 35Mbps tùy trường hợp.

Máy quay hỗ trợ chuyển đổi NTSC/PAL và tốc độ khung hình 59.95P/50P, và mọi khung hình đều được ghi lại một cách mượt mà.

Chức năng ghi hình liên tục

Chế độ ghi hình liên tục đảm bảo bạn không bao giờ bỏ lỡ bất kì khoảnh khắc nào. Tất cả các hình ảnh từ khi bắt đầu đến khi kết thúc trong chế độ này đều được ghi lại, và đoạn phim ghi lại các hoạt động khởi đầu và kết thúc được thực hiện bằng các chế độ kiểm soát trên thân máy được ghi lại dưới dạng lí lịch dữ liệu điểm IN và điểm OUT.

>>> Mua trả góp máy quay Canon chính hãng, lãi suất thấp tại BinhMinhDigital 

Thông số kỹ thuật:

Image Sensor
Sensor Super 35mm CMOS (24.6 x 13.8 mm) (28.2 mm diagonal)
Total Pixels Approx. 9.84 megapixels (4206 x 2340)
Effective Pixels Approx. 8.29 megapixels (3840 x 2160 pixels)
Processor DIGIC DV 4
Color Filter RGB Primary Color Filter (Bayer Array)
Lens System
Lens Mount Canon EF mount with EF contacts
ND Filters Clear, 2 stops (1/4), 4 stops (1/16), 6 stops (1/64)
Iris Dial Manual setting in 1/2-step increments, 1/3-step increments, or fine
Push auto iris control
Peripheral Illumination Correction On supported Canon EF, EF-S, and Cinema lenses
Exposure Control
Exposure Modes Manual
Push Auto Iris Control (metering system selection/AE shift possible)
Metering Modes Standard Center Weighted, Spotlight, Backlight
Gain Normal: -6 to 30 dB TBD
Fine: 0 to 24 dB, in 0.5 dB increments
ISO Range 320 to 102,400 in 1/3-step increments
Shutter Modes OFF, ISO Speed, Shutter Angle, Slow Shutter, or Clear Scan

Speed setting can be set in 1/2 or 1/3 stop increments
Shutter Speed Range 59.94i/: 1/60 to 1/2000 in 1/4 or 1/3 stops; SLS: ¼, 1/8, 1/15, 1/30; CS: 59.94 Hz - 250.51 Hz 

PF30: 1/30 to 1/2000 in 1/4 or 1/3 stops; SLS: ¼, 1/8, 1/15; CS: 29.97 Hz - 250.51 Hz 

23.98p/PF24: 1/24 to 1/2000 in 1/4or 1/3 stops; SLS: 1/3, 1/6, 1/12; CS: 23.98 Hz - 250.51 Hz 

50i: 1/50 to 1/2000 in 1/4 or 1/3 stops; SLS: 1/3, 1/6, 1/12 1/25; CS: 50.00 Hz - 250.51 Hz 

PF25: 1/25 to 1/2000 in 1/4 or 1/3 stops; SLS: 1/3, 1/6, 1/12; CS: 25.00 Hz - 250.51 Hz
Shutter Angle Settings 59.94i: 360, 240, 216, 180, 120, 90, 60, 45, 30, 22.5, 15, 11.25

PF30: 360, 240, 216, 180, 120, 90, 60, 45, 30, 22.5, 15, 11.25

23.98p/PF24: 360, 345.6, 288, 240, 180, 172.8, 144, 120, 90, 86.4, 72, 60, 45, 30, 22.5, 15, 11.25

50i: 360, 300, 240, 180, 150, 120, 90, 60, 45, 30, 22.50, 15, 11.25

PF25: 360, 300, 240, 180, 150, 120, 90, 60, 45, 30, 22.50, 15, 11.25
Focus Control
Settings Manual
One-Shot AF
Continuous AF
Autofocus AF is dependent on interchangeable lenses
Dual Pixel CMOS AF with Canon EF, EF-S, and Cinema lenses
Video
Signal System NTSC and PAL
Recording Format Compression: MPEG-4, AVC/H.264, MP4
Maximum bit rate: AVCHD 28Mb/s, MP4 35Mb/s
Frame Rates AVCHD
1920 x 1080p: 59.94. 50, 23.98
1920 x 1080i: 59.94, 50
1920 x 1080PF: 29.97, 25


MP4
1920 x 1080p: 59.94, 50, 29.97, 25, 23.98
1280 x 720p: 29.97, 25, 23.98
640 x 360p: 29.97, 25, 23.98
Audio
Audio Record Mode AVCHD
28 Mb/s: Linear PCM; 2-Channel; 16-Bit; 48 kHz
24 Mb/s: Linear PCM; 2-Channel; 16-Bit; 48 kHz
All other modes: Dolby Digital AC3
Built-In Microphone Monaural microphone in camera body
Stereo microphone in Handle Unit
Audio Inputs 2 x XLR on top handle (Auto and Manual level settings)
1 x 3.5 mm terminal
XLR Mic Trimming -12, -6, 0, +6, or +12 dB
Limiter Available
Audio Level Control Infinity to +18 dB, Automatic
Separate controls for internal and externally connected microphones
Phantom Power +48 V
Headphone Output Level 16 Settings; volume is muted at lowest setting
Built-in Speaker Yes; 16 level settings
Tone 1 KHz tone available; -12, -18, or -20 dB
Media
Recording Media 2 x SD/SDHC/SDXC card slots
File system: FAT 32
Maximum Recording Time AVCHD
8GB SD Memory Card
28 Mb/s 1920 x 1080: 35 minutes
24 Mb/s 1920 x 1080: 40 minutes
17 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour
7 Mb/s 1440 x 1080: 2 hours 20 minutes

16GB SD Memory Card
28 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 15 minutes
24 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 25 minutes
17 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 5 minutes
7 Mb/s 1440 x 1080: 4 hours 45 minutes

32GB SD Memory Card
28 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 30 minutes 24 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 55 minutes
17 Mb/s 1920 x 1080: 4 hours 10 minutes
7 Mb/s 1440 x 1080: 9 hours 35 minutes
64GB SD Memory Card
28 Mb/s 1920 x 1080: 5 hours 24 Mb/s 1920 x 1080: 5 hours 55 minutes
17 Mb/s 1920 x 1080: 8 hours 20 minutes
7 Mb/s 1440 x 1080: 19 hours 10 minutes

128GB SD Memory Card
28 Mb/s 1920 x 1080: 10 hours 10 minutes
24 Mb/s 1920 x 1080: 11 hours 55 minutes
17 Mb/s 1920 x 1080: 16 hours 45 minutes
7 Mb/s 1440 x 1080: 38 hours 25 minutes

MP4
8GB SD Memory Card
35 Mb/s 1920 x 1080: 30 minutes
24 Mb/s 1920 x 1080: 40 minutes
17 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour
4 Mb/s 1280 x 720: 4 hours 20 minutes
3 Mb/s 640 x 360: 5 hours 40 minutes

16GB SD Memory Card
35 Mb/s 1920 x 1080: 60 minutes
24 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 25 minutes
17 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 5 minutes
4 Mb/s 1280 x 720: 8 hours 40 minutes
3 Mb/s 640 x 360: 11 hours 25 minutes

32GB SD Memory Card
35 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours
24 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 55 minutes
17 Mb/s 1920 x 1080: 4 hours 10 minutes
4 Mb/s 1280 x 720: 17 hours 20 minutes
3 Mb/s 640 x 360: 22 hours 55 minutes

64GB SD Memory Card
35 Mb/s 1920 x 1080: 4 hours
24 Mb/s 1920 x 1080: 5 hours 55 minutes
17 Mb/s 1920 x 1080: 8 hours 20 minutes
4 Mb/s 1280 x 720: 34 hours 45 minutes
3 Mb/s 640 x 360: 45 hours 55 minutes

128GB SD Memory Card
35 Mb/s 1920 x 1080: 8 hours
24 Mb/s 1920 x 1080: 11 hours 55 minutes
17 Mb/s 1920 x 1080: 16 hours 45 minutes
4 Mb/s 1280 x 720: 69 hours 30 minutes
3 Mb/s 640 x 360: 91 hours 55 minutes
Simultaneous REC./Relay REC. Yes
Display
Type 3.5" / 8.9 cm, OLED
640 x 480
922,000 pixels
Adjustments Brightness, Contrast, Color, Sharpness, and Backlight (Normal or Bright)
Viewfinder
Type 0.24" (0.61 cm) color
960x540 resolution
1,560,000 pixels
Diopter Adjustment +2.0 to -5.5
Adjustments Brightness, Contrast, Color, and Backlight
Inputs/Outputs
HDMI Output 1 x Type A
Timecode Embedded in HDMI output
Audio Input 2 x Balanced 3-pin XLR on top handle unit
1 x 3.5 mm input jack on main body
Headphone Jack 1 x 3.5mm stereo mini-jack
Remote Terminal LANC compatible
USB 1 x Mini-B USB 2.0
General
White Balance Auto, Kelvin, Daylight, Tungsten, Set A, Set B
White balance shift is available within Presets (-9 to +9)
Waveform Monitor 2 Modes (Standard and RGB Component)
Minimum Subject Illumination 59.94 Hz: 0.3 lux
50 Hz: 0.25 lux
Language Support English, Japanese, Simplified Chinese, German, Spanish, French, Italian, Polish, Russian, Korean
Power Supply 7.4 V DC (battery pack: BP-955)
8.4 V DC (DC IN)
Operating Temperature Performance requirements
32 - 104°F (0 - 40°C), 85% relative humidity
Operating requirements:
32 - 113°F (0 - 45°C), 60% relative humidity
Dimensions (W x H x D) Body with Thumb Rest: 5.3 x 6.7 x 5.1 in (13.5 x 17 x 12.9 cm)
Body with Grip: 7.2 x 6.7 x 5.1 in (18.2 x 17 x 12.9 cm)
W/ Thumb Rest and handle: 5.6 x 11.1 x 9.3 in (14.2 x 28.1 x 23.6 cm)
W/ Grip and handle: 7.2 x 11.1 x 9.3 in (18.2 x 28.1 x 23.6 cm)
Weight Body only: approx. 2.2 lb (1.0 kg)
Grip: approx. 8.1 oz (230 g)
BP-955 Battery: 7.8 oz (220 g)
Packaging Info
Package Weight 12.2 lb
Box Dimensions (LxWxH) 14.5 x 12.0 x 12.0"

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 
    Bình luận
    Sản phẩm cùng thương hiệu
    Sản phẩm cùng danh mục

    Copyright © 2015 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÂN PHỐI BÌNH MINH

    GPDKKD số 0310697334, cấp ngày 17/03/2011 tại Sở kế hoạch và Đầu tư TP.Hồ Chí Minh
    Trụ sở chính: 116 Nguyễn Văn Thủ, phường Đa Kao, quận 1, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam
    Show room:Toà Sarica B.002, Đường D9, Khu Đô Thị Sa La, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức (Quận 2 cũ)
    Hồ Chí Minh, Việt Nam, 700000