• MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-U24TKH-8 (2,5 HP)
Trượt qua hình ảnh để phóng to
Tính năng nổi bật
- Loại máy :Điều hòa một chiều
- Công suất :24000 BTU
- Phạm vi hiệu quả :35 - 40m2
- Sử dụng ga :R32
Mã sản phẩmB02070005
Số lượng 100 sản phẩm
Giá Bán29,900,000 VNĐ Tiết kiệm 15%
Giá Khuyến Mãi25,300,000 VNĐ (Đã có VAT)
Thương hiệuPanasonic
Bảo Hành12 tháng
Xuất Xứmalaysia
Màu sắc
Bình chọn
5/5 (40 lượt)

Description: Bình Minh Digital Rating: 5 out of 5
Chi tiết sản phẩm
 

 

 
Thương hiệu điện tử Panasonic luôn là lựa chọn hàng đầu của những khách hàng thông thái. Dĩ nhiên so với những sản phẩm cùng phân khúc đến từ thương hiệu khác Panasonic luôn có giá nhỉnh hơn một chút. Tất cả đều có lý do riêng của nó để người tiêu dùng chọn lựa tin tưởng từ thương hiệu này. Và lựa chọn một chiếc máy lạnh cho không gian làm việc hay sinh hoạt gia đinh cũng không phải là ngoại lệ. Model máy lạnh Panasonic  CU/CS-U24TKH-8 (2,5 HP) là lựa chọn lý tưởng dành cho một không gian phòng lớn trên 30 mét vuông. Vậy hãy xem chiếc máy lạnh này được trang bị những tính năng tiên tiến nào?

 

 
MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-U24TKH-8 (2,5 HP)
MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-U24TKH-8 (2,5 HP)
 
MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-U24TKH-8 (2,5 HP)
MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-U24TKH-8 (2,5 HP)
MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-U24TKH-8 (2,5 HP)
MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-U24TKH-8 (2,5 HP)
MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-U24TKH-8 (2,5 HP)
 
 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
 

MODEL (50Hz)

Khối trong nhà

CS-U24TKH-8

Khối ngoài trời

CU-U24TKH-8

Công suất làm lạnh

(nhỏ nhất-lớn nhất)

kW

6.00 (1.12-6.90)

(nhỏ nhất-lớn nhất)

Btu/giờ

20,500 (3,820-23,500)

Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF)

6.21

EER

(nhỏ nhất-lớn nhất)

W/W

3.64 (3.50-3.37)

Thông số điện

Điện áp

V

220

Cường độ dòng điện

A

7.7

Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất)

W

1,650 (320-2,050)

Khử ẩm

L/giờ

3.3

(Pt/giờ)

7.0

Lưu thông khí

Khối trong nhà

m³/phút (ft³/phút)

20.3 (715)

Khối ngoài trời

m³/phút (ft³/phút)

46.3 (1,635)

Độ ồn

Khối trong nhà (H / L / Q-Lo)

dB (A)

46/36/33

Khối ngoài trời (H / L)

dB (A)

50

Kích thước

Cao

mm

302 (695)

inch

11-29/32 (27-3/8)

Rộng

mm

1,120 (875)

inch

44-1/8 (34-15/32)

Sâu

mm

241 (320)

inch

9-1/2 (12-5/32)

Khối lượng tịnh

Khối trong nhà

kg (lb)

12 (26)

Khối ngoài trời

kg (lb)

41 (90)

Đường kính ống dẫn

Ống lỏng

mm

Ø 6.35

inch

1/4

Ống ga

mm

Ø 15.88

inch

5/8

Nối dài ống

Chiều dài ống chuẩn

m

10

Chiều dài ống tối đa

m

30

Chênh lệch độ cao tối đa

m

20

Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung*

g/m

25

Nguồn cấp điện

Khối trong nhà

 

    Bình luận

    Copyright © 2015 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÂN PHỐI BÌNH MINH

    GPDKKD số 0310697334, cấp ngày 17/03/2011 tại Sở kế hoạch và Đầu tư TP.Hồ Chí Minh
    Trụ sở chính: 116 Nguyễn Văn Thủ, phường Đa Kao, quận 1, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam
    Show room:Toà Sarica B.002, Đường D9, Khu Đô Thị Sa La, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức (Quận 2 cũ)
    Hồ Chí Minh, Việt Nam, 700000