• MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-N18TKH-8 (2 HP)
Trượt qua hình ảnh để phóng to
Tính năng nổi bật
- Loại máy lạnh: 2 HP - 1 chiều
- Công suất: 18000 Btu
- Loại gas: R-32
- Khử mùi, kháng khuẩn
Mã sản phẩmB02070010
Số lượng 100 sản phẩm
Giá Bán16,900,000 VNĐ Tiết kiệm 14%
Giá Khuyến Mãi14,550,000 VNĐ (Đã có VAT)
Thương hiệuPanasonic
Bảo Hành12 tháng
Xuất XứMalaysia
Màu sắc
Bình chọn
5/5 (40 lượt)

Description: Bình Minh Digital Rating: 5 out of 5
Chi tiết sản phẩm
 
 
 
Máy lạnh Panasonic hoạt động với công suất lên đến 2 HP (2 ngựa), thích hợp để bố trí trong các phòng khách, phòng họp, văn phòng công ty hoặc phòng khách với diện tích lớn hơn 25-30 mét vuông. Ngoài ra, dòng máy lạnh 1 chiều không Inverter Model mới nhất Panasonic CU/CS N18TKH-8 công suất 2Hp – 18.000BTU sử dụng loại gas mới nhất R32 với hiệu suất cao, thân thiện với môi trường hơn hẳn các model cũ như KC18QKH-8

Chế độ làm lạnh nhanh iAuto

 

Khi chế độ làm lạnh nhanh iAuto được kích hoạt, máy nén sẽ hoạt động với công suất tối đa để nhanh chóng đưa nhiệt độ căn phòng đạt tới mức mong muốn trong khoảng thời gian ngắn nhất. Những luồng không khí lạnh được tỏa đều khắp mọi ngóc ngách của căn phòng giúp làm lạnh nhanh và duy trì nhiệt độ luôn ổn định.

 

Chế độ hút ẩm

 

Căn phòng có độ ẩm cao dễ phát sinh những mầm bệnh về đường hô hấp. Chính vì vậy, các máy lanh thế hệ mới cần có chế độ hút ẩm để giúp phòng luôn khô ráo và mang đến cảm giác dễ chịu, thoải mái cho người sử dụng, nhất là các gia đình có người già và trẻ nhỏ. 

 

Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi Nanoe  - G

MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-N18TKH-8 (2 HP)

 

Công nghệ khử mùi Nanoe – G từ Panasonic với các hạt mịn chuyên biệt sẽ tác động mạnh mẽ lên những tác nhân gây bệnh về đường hô hấp, trả lại bầu khí trong lành và sạch sẽ cho cả gia đình  giúp loại bỏ và vô hiệu hóa 99% vi khuẩn viruts và nấm mốc

MÁY LẠNH PANASONIC CU/CS-N18TKH-8 (2 HP)

 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
 

MODEL (50Hz)

Khối trong nhà

CS-N18TKH-8

Khối ngoài trời

CU-N18TKH-8

Công suất làm lạnh

(nhỏ nhất-lớn nhất)

kW

5.28

(nhỏ nhất-lớn nhất)

Btu/giờ

18,000

Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF)

3.30

EER

(nhỏ nhất-lớn nhất)

W/W

3.18

Thông số điện

Điện áp

V

220

Cường độ dòng điện

A

7.7

Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất)

W

1,660

Khử ẩm

L/giờ

2.9

(Pt/giờ)

6.1

Lưu thông khí

Khối trong nhà

m³/phút (ft³/phút)

16.4 (579)

Khối ngoài trời

m³/phút (ft³/phút)

39.3 (1,390)

Độ ồn

Khối trong nhà (H / L / Q-Lo)

dB (A)

44/36

Khối ngoài trời (H / L)

dB (A)

52

Kích thước

Cao

mm

290 (619)

inch

11-7/16 (24-3/8)

Rộng

mm

1,070 (824)

inch

42-5/32 (32-15/32)

Sâu

mm

240 (299)

inch

9-15/32 (11-25/32)

Khối lượng tịnh

Khối trong nhà

kg (lb)

12 (26)

Khối ngoài trời

kg (lb)

35 (77)

Đường kính ống dẫn

Ống lỏng

mm

Ø 6.35

inch

1/4

Ống gaa

mm

Ø 15.88

inch

5/8

Nối dài ống

Chiều dài ống chuẩn

m

7.5

Chiều dài ống tối đa

m

25

Chênh lệch độ cao tối đa

m

20

Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung*

g/m

15

 

    Bình luận

    Copyright © 2015 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÂN PHỐI BÌNH MINH

    GPDKKD số 0310697334, cấp ngày 17/03/2011 tại Sở kế hoạch và Đầu tư TP.Hồ Chí Minh
    Trụ sở chính: 116 Nguyễn Văn Thủ, phường Đa Kao, quận 1, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam
    Show room:Toà Sarica B.002, Đường D9, Khu Đô Thị Sa La, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức (Quận 2 cũ)
    Hồ Chí Minh, Việt Nam, 700000