• Máy quay chuyên dụng Canon XF300 Pro DV
  • Máy quay chuyên dụng Canon XF300 Pro DV
  • Máy quay chuyên dụng Canon XF300 Pro DV
  • Máy quay chuyên dụng Canon XF300 Pro DV
  • Máy quay chuyên dụng Canon XF300 Pro DV
Trượt qua hình ảnh để phóng to
Tính năng nổi bật
- Ống kính tiêu chuẩn truyền phát
- Phương tiện ghi hình sử dụng thẻ nhớ CF
- 50Mbps MPEG-2 4:2:2
- Máy quay HD chuyên nghiệp 
- Ống kính L-series góc ngắm rộng cỡ 18x
- Ống kính zoom 20x
 
Mã sản phẩmA02030009
Số lượng 100 sản phẩm
Giá Bán92,000,000 VNĐ Tiết kiệm 9%
Giá Khuyến Mãi83,900,000 VNĐ (Đã có VAT)
Thương hiệuCanon
Bảo Hành24 tháng
Màu sắc
  • ColorImage
Bình chọn
5/5 (40 lượt)

Description: Bình Minh Digital Rating: 5 out of 5
Chi tiết sản phẩm

ĐÁNH GIÁ MÁY QUAY CANON XF300 PRO DV

Máy quay Canon XF300 Pro DV được trang bị những tính năng tốt nhất của công nghệ quang học, bao gồm một ống kính zoom 20x chính hãng và một vòng tròn điều chỉnh tiêu cự phản ứng nhanh để có được độ sáng đẹp nhất. Ngay khi ra đời, Máy quay Canon XF300 Pro DV đã nhanh chóng nhận được sự yêu thích của nhiều khách hàng ngay cả những khách hàng khó tính nhất. Máy quay Canon XF300 Pro DV sẽ là sự lựa chọn thông minh của bạn. 

 

 

50Mbps MPEG-2 4:2:2

Với tính năng nén MPEG-2 có độ ổn định và tính linh hoạt cao, Canon giới thiệu sản phẩm được phát triển từ MPEG-2 là Canon XF Codec, nhằm đảm bảo độ tương thích cao nhất với các hệ thống hiện có trong ngành. Chiếc máy quay Canon này cũng hỗ trợ hình ảnh chất lượng HD cao nhất với độ phân giải Full HD 1920 x 1080 dpi, tốc độ truyền dữ liệu tới 50 Mbps và mẫu màu 4:2:2 chất lượng cao nhất, gấp đôi độ phân giải HDV. 

 

Phương tiện ghi hình sử dụng thẻ nhớ CF

Là một trong những sản phẩm đầu tiên của dòng này, chiếc máy quay chuyên nghiệp này cho phép quay trực tiếp vào thẻ Compact Flash (CF) rất thông dụng, lưu lại những hình ảnh với chất lượng hàng đầu mà vẫn đảm bảo sự tiện nghi và hiệu quả khi dùng máy. Các chức năng ghi hình như Chuyển đổi phương tiện ghi hình, Hoán đổi nóng, Sao chép và dự trữ file, Ghi hình trước làm tăng tính linh hoạt của chiếc máy quay.

 

Ống kính tiêu chuẩn truyền phát

Kính Hi-UD có hệ số khúc xạ cao và độ tán sắc siêu thấp được đặt phía trước ống kính của loại máy quay chuyên nghiệp này đã khắc phục hiện tượng quang sai đơn sắc. Kính Hi-UD kết hợp với ống kính phẳng có hệ số khúc xạ siêu cao (UA) và độ tán sắc siêu thấp (UD) và hai ống kính phẳng hai mặt mang lại những hình ảnh sắc nét và chi tiết, biến chiếc máy thành lựa chọn lý tưởng, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong lĩnh vực truyền phát.

Thông số kỹ thuật:

Bộ cảm biến hình ảnh

 

Bộ cảm biến

3CMOS loại 1/3

Hệ thống

Lăng trụ RGB

Tổng số điểm ảnh/ bộ cảm biến

2,37 megapixels

Số điểm ảnh hiệu quả/ bộ cảm biến

2,07 megapixels

Độ phân giải chiều ngang

1000 đường hoặc nhiều hơn (chế độ 1920 x 1080i )

Ống kính

 

Tỉ lệ zoom

18X

Chiều dài tiêu cự

4,1 – 73,8mm (tương đương phim 35mm: 29,3 – 527,4mm)

Khoảng cách lấy nét tối thiểu bộ lọc ND

1m; 20mm (MACRO)

3 bộ lọc kính:

1/4, 1/16, 1/64

Điều chỉnh zoom

Vòng, thanh truyền/cần lắc hoặc tay nắm

Tốc độ zoom

Cần lắc Zoom:

Tốc độ biến thiên / Tốc độ cố định (có sẵn 16 cài đặt mức tốc độ)

Tay cầm zoom:

Tốc độ cố định (có sẵn 16 cài đặt mức tốc độ)

Điều chỉnh tiêu cự

Vòng tròn điều chỉnh bằng tay hoặc tự động (Lấy nét AF ngay lập tức, TV AF hoặc AF dò tìm khuôn mặt)

Điều chỉnh Iris

Vòng tròn điều chỉnh bằng tay, hoàn đến àn tự động, đẩy Iris tự động

Phạm vi màn trập

f1,6 - f22

Đường kính bộ lọc

82mm

Nhân tố ống kính/ nhóm

17/14

Hệ thống ổn định hình ảnh

Hệ thống dịch chuyển ống kính quang học (dò tìm chuyển động véc tơ và góc)

3 chế độ:

Động lực học, tiêu chuẩn, mạnh mẽ

Zoom kỹ thuật số

15X

Thiết bị xử lý hình ảnh

 

Loại

DIGIC DV III

Ghi hình

 

Phương tiện lưu video

Các thẻ nhớ Compact Flash Loại 1 (2 khe cắm thẻ)

Loại

UDMA4, 30MB/s hoặc nhanh hơn (40MB/s hoặc loại nhanh hơn dùng cho ghi Nhanh/Chậm)

Thời gian ghi hình

Thẻ CF dung lượng 32GB:

Có thể lên tới 80 phút (1080 / 50i @ 50Mbps)

Định dạng file ghi hình

Định dạng dữ liệu eXchange (MXF)

Định dạng ghi hình

MPEG-2 Long GOP
50Mbps CBR (4:2:2) MPEG-2 422@HL 
35Mbps VBR (4:2:0) MPEG-2 MP@HL 
25Mbps CBR (4:2:0) MPEG-2 MP@H14

Tỉ lệ khung ghi hình

50Mbps:

1920 x 1080 / 50i, 25p; 1280 x 720 / 50p, 25p

35Mbps:

1920 x 1080 / 50i, 25p; 1280 x 720 / 50p, 25p

25Mbps:

1440 x 1080 / 50i, 25p

Chuyển động nhanh/chậm

720p:

12, 15, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 37, 42, 45, 48, 50fps

1080p:

12, 15, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25fps

Ghi ngắt quãng

CÓ. 2, 6 hoặc 12 khung hình, 25 lần ngắt quãng

Ghi khung hình

CÓ. 2, 6 hoặc 12 khung hình

Ghi hình trước (ghi vào bộ nhớ)

YES (3 giây)

Quét đảo ngược

CÓ. Đảo lật mặt / úp mặt, chuyển hình trái / phải

Phương tiện lưu ảnh

Khe cắm thẻ SD / SDHC

Chất lượng ảnh tĩnh

Trong quá trình ghi video:

1920 x 1080

Trong khi xem lại:

1920 x 1080, 1280 x 720

Màn hình LCD

 

Kích thước

10,1cm (4")

Điểm ảnh

1,23 triệu

Điều chỉnh chất lượng hình ảnh

Độ sáng, độ tương phản, màu sắc, độ sắc nét, ánh sáng đèn, màu đen trắng

Có thể điều chỉnh

Có thể điều chỉnh trái/phải

Màn hình dạng sóng

Màn hình dạng sóng và phạm vi vecđến

Hỗ trợ lấy nét

Làm nhọn, phóng đại, kiểm soát góc (sử dụng hiển thị dạng sóng)

Tạo đỉnh

Làm nhọn 1, Làm nhọn 2 (có thể lựa chọn màu sắc, độ sần, tần suất cho mỗi loại)

Zebra

Mức 1; Mức 2; Cả hai đầu ra thông qua HD-SDI hoặc HDMI

Đánh dấu

Mở/ Tắt ( tỉ lệ co, đánh dấu tỉ lệ, vùng lựa chọn, vùng an đến àn, đường lưới, chiều ngang, vùng trung tâm)

EVF

 

Kích thước

1,3cm (0.52")

Điểm ảnh

1,55 triệu

Điều chỉnh chất lượng ảnh

Độ sáng, độ tương phản, màu sắc, độ sắc nét, ánh sáng đèn, màu đen trắng

Có thể điều chỉnh

Nghiêng theo chiều dọc

Điều chỉnh ống kính

+ 2,0 đến -5,5 đi ốp

Ngõ vào/ngõ ra

 

Ngõ vào tiếng

XLR đầu vào với bộ tạo công suất giả 48V x 2

Ngõ ra headphone

Giắc cắm stereo 3,5mm

Ngõ ra màn hình video

CÓ (BNC, video độ phân giải tiêu chuẩn cao hỗn hợp, chỉ ngõ ra)

HDMI

CÓ (Loại A, chỉ ngõ ra)

IEEE 1394 (Firewire)

KHÔNG

USB

CÓ (Mini-B, USB 2.0 tốc độ cao, chỉ ngõ ra)

Ngõ ra HD/SD-SDI

KHÔNG

Mã thời gian

KHÔNG

Genlock

KHÔNG

Ngõ ra thành phần

CÓ (thiết bị kết nối D, chỉ ngõ ra)

Ngõ cắm AV

Giắc cắm mini 3,5mm (chỉ ngõ ra dành cho video và audio)

Ngõ vào DC

Ngõ cắm điều khiển từ xa

Giắc cắm mini 2,5mm

Thanh màu

Loại 1 / Loại 2

Misc

 

Đèn Tally

CÓ (x2)

Đế phụ kiện

CÓ (đế nóng, hỗ trợ các thiết bị đèn Flash EOS)

Khóa điều chỉnh

CÓ (13 nút nhấn có thể chuyển đổi, lựa chọn từ 30 chức năng)

Phơi sáng

 

Quét sáng

Tiêu chuẩn (trọng tâm ở vùng trung tâm), điểm sáng, đèn phía sau

Phạm vi phơi sáng

50 – 100.000lux

Chế độ phơi sáng tự động

-2 đến +2 EV (14 bước)

Chế độ phơi sáng tự động

Tự động hoàn toàn

Đẩy Iris tự động

Cài đặt điều chỉnh sần tự động

Tự động hoàn toàn/ AGC bật/ Thao tác bằng tay

Giới hạn điều chỉnh sần tự động

3dB; 6dB; 9dB; 12dB; 15dB; 18dB; (OFF / 21dB)

Cài đặt sần

Có thể chuyển đổi vị trí L, M, H (-6dB / -3dB / 0dB / 3dB / 6dB / 12dB / 18dB / 21dB / 33dB / TUNE (tăng giảm 0,5dB từ 0 đến 21dB))

Tốc độ màn trập

 

Các chế độ điều chỉnh

3 vị trí chuyển đổi:

OFF (Full Auto) / ON / SEL (Auto; Speed; Angle; Clear Scan (CS); Slow Shutter (SLS))
TẮT ( Tự động hoàn toàn)/ BẬT / SEL (Tự động, Tốc độ, Góc, Quét rõ ràng (CS); Màn trập nhả chậm (SLS))

Tốc độ màn trập

1/18 đến 1/2000 phụ thuộc vào tỉ lệ khung hình

Góc màn trập

11,25º đến 360º phụ thuộc vào tỉ lệ khung hình

Màn trập nhả chậm (SLS)

1/3, 1/6, 1/12, 1/25

Tính năng Quét rõ ràng

50i / p:

50 đến 251,15Hz

25p:

25 đến 251,15Hz

Điều chỉnh hình ảnh

 

Cấu hình được lưu

9

Phương tiện lưu trữ

Thẻ nhớ SD / SDHC (tất cả các dữ liệu được cài đặt và dữ liệu biến đổi)

Gamma

6 profiles

Điều chỉnh đế

-50 đến +50

Điều chỉnh phía sau

-50 đến +50 cho mỗi màu R,G,B

Black Gamma

Có thể điều chỉnh độ cao và chiều rộng và đỉnh

Low Key Saturation

Điều chỉnh sự bão hòa màu từ -50 đến +50 khi chụp ở vùng có ánh sáng yếu

Khớp xoay

Điều chỉnh các đặc tính phơi sáng, khởi động, độ dốc, độ bão hòa

Độ sắc nét

Điều chỉnh các mức độ chi tiết, tần suất chi tiết, điểm ghi hình, cân bằng HV, giới hạn chi tiết, lựa chọn chi tiết, màn trập khớp xoay và độ sắc nét phụ thuộc vào mức độ

Tính năng giảm nhiễu

Tắt, tự động, bật (1 đến 8)

Các chi tiết da màu

Tắt, Thấp, Trung bình, Cao / sắc màu, sắc độ, độ sáng

Tính năng giảm nhiễu lựa chọn

Tắt, Thấp, Trung bình, Cao / sắc màu, sắc độ, độ sáng

Ma trận màu

Sắc màu R,G,B và độ sần từ -50 đến +50, lần luuwotj với lựa chọn gamma

Cân bằng trắng

Dịch chuyển cân bằng trắng từ -50 đến +50 cho mỗi màu R,G,B

Chỉnh sửa màu

Lựa chọn vùng / Điều chỉnh vùng của hai khu vực

Các mức cài đặt

Bật/Tắt -50 đến +50

Clip 100% IRE

Đầu ra giới hạn tới 100% sau khi điều chỉnh cài đặt

Cân bằng trắng

 

Tự động

Cài đặt trước

Cài đặt trước A, B (ánh sáng ban ngày, ánh sáng đèn tròn)

Mã thời gian

 

Hệ thống Countup

Regen, RecRun, FreeRun, External, Hold

Cài đặt giá trị ban đầu

"00:00:00:00", có thể lựa chọn cài đặt / cài đặt lại

Tiếng

 

Điều chỉnh

16-bit 2ch (48KHz) linear PCM

Điều chỉnh đặc tính

Bộ hạn chế độc lập và tự động / các cài đặt bằng tay

Giảm dần Microphone

Đồng hồ đo mức microphone

Các phụ kiện

 

Phụ kiện đi kèm

Tiện ích XF và NLE Plug-ins, dây đeo vai, cốc rửa mắt, dây cáp thành phần DTC-1000, bộ pin BP-955, chì dẫn DC DC-930, bộ điều hợp nguồn CA-930, điều chỉnh không dây WL-D6000.

Phụ kiện tùy chọn

Thiết bị gắn góc rộng WA-H82, Pin BP-930, BP-945, BP-950G, BP-970G, BP-955, BP-975, Thiết bị điều hợp nguồn CA-920, Thiết bị điều hợp nguồn sử dụng trên xe ô tô CB-920, Dây nắm đeo vai SBR-1000, Thiết bị điều hợp ba chân TA-100, Điều chỉnh zoom từ xa, đèn video VL-10Li II, đế ba chân TB-1.

Pin

 

Nguồn cấp pin dự trữ

Pin li-ion dạng đồng xu (có sẵn trong máy)

Điện năng tiêu thụ

9W

Thời gian ghi hình liên tiếp

Nguồn cấp BP-955:

265 phút

Tùy chọn BP-975:

340 phút

Các thông tin khác

 

Kích thước

Xấp xỉ 180 x 192 x 394mm

Trọng lượng (chỉ tính riêng thân máy)

Xấp xỉ 2700g

Phạm vi nhiệt độ vận hành

-5ºC đến +45ºC, 60% độ ẩm tương đối

 

 

    Bình luận

    THƯƠNG HIỆU

    Copyright © 2015 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÂN PHỐI BÌNH MINH

    GPDKKD số 0310697334, cấp ngày 17/03/2011 tại Sở kế hoạch và Đầu tư TP.Hồ Chí Minh
    Trụ sở chính: 116 Nguyễn Văn Thủ, phường Đa Kao, quận 1, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam
    Show room:Toà Sarica B.002, Đường D9, Khu Đô Thị Sa La, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức (Quận 2 cũ)
    Hồ Chí Minh, Việt Nam, 700000